| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
145.500.000
-600.000
|
148.100.000
-600.000
|
-0.41%
|
|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
145.500.000
-600.000
|
148.000.000
-600.000
|
-0.41%
|
|
| Trang sức vàng SJC 9999 |
144.000.000
-600.000
|
147.000.000
-600.000
|
-0.41%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
145.800.000
-400.000
|
148.800.000
-400.000
|
-0.27%
|
|
| Vàng Kim Bảo 9999 |
145.800.000
-400.000
|
148.800.000
-400.000
|
-0.27%
|
|
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
145.800.000
-400.000
|
148.800.000
-400.000
|
-0.27%
|
|
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |
145.600.000
-400.000
|
148.600.000
-400.000
|
-0.27%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
145.900.000
-300.000
|
148.900.000
-300.000
|
-0.20%
|
|
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
145.900.000
-300.000
|
148.900.000
-300.000
|
-0.20%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
145.500.000
-1.000.000
|
149.000.000
-1.000.000
|
-0.67%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
148.200.000
-700.000
|
150.700.000
-500.000
|
-0.33%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
148.700.000
-500.000
|
152.200.000
-500.000
|
-0.33%
|