| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
150.300.000
+400.000
|
153.400.000
+600.000
|
+0.39%
|
|
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
150.300.000
+400.000
|
153.300.000
+600.000
|
+0.39%
|
|
| Trang sức vàng SJC 9999 |
148.300.000
+400.000
|
151.800.000
+600.000
|
+0.40%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng Phúc Lộc Tài 9999 |
151.000.000
_
|
154.000.000
_
|
_
|
|
| Vàng Kim Bảo 9999 |
151.000.000
_
|
154.000.000
_
|
_
|
|
| Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ |
151.000.000
_
|
154.000.000
_
|
_
|
|
| Vàng Trang sức 9999 PNJ |
148.500.000
+1.300.000
|
152.500.000
+1.300.000
|
+0.85%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| 1 Lượng vàng 9999 Phú Quý |
151.300.000
+300.000
|
154.300.000
+300.000
|
+0.19%
|
|
| Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 |
151.300.000
+300.000
|
154.300.000
+300.000
|
+0.19%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm |
142.500.000
_
|
145.500.000
_
|
_
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải |
148.900.000
-500.000
|
152.200.000
-500.000
|
-0.33%
|
| Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
|---|---|---|---|---|
| Trang sức vàng Rồng Thăng Long 9999 |
150.100.000
+400.000
|
153.600.000
+400.000
|
+0.26%
|